Characters remaining: 500/500
Translation

khảo thích

Academic
Friendly

Từ "khảo thích" trong tiếng Việt được hiểu "khảo cứu giải thích". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu văn học, nghệ thuật, hay các tác phẩm văn hóa. Khi chúng ta "khảo thích" một tác phẩm, chúng ta không chỉ đơn thuần đọc còn tìm hiểu, phân tích giải thích ý nghĩa, nội dung, bối cảnh của tác phẩm đó.

dụ sử dụng từ "khảo thích": 1. "Giáo viên yêu cầu học sinh khảo thích tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du để hiểu hơn về giá trị văn hóa của ." 2. "Trong buổi thuyết trình, nhóm sinh viên đã khảo thích bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh một cách sâu sắc."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các nghiên cứu khoa học xã hội, "khảo thích" có thể được sử dụng để chỉ việc phân tích các lý thuyết, khái niệm trong một lĩnh vực cụ thể. dụ: "Chúng ta cần khảo thích các khái niệm về văn hóa dân gian để áp dụng vào thực tiễn."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Khảo cứu": thường chỉ việc nghiên cứu, tìm hiểu một cách kỹ lưỡng, có thể không đi kèm với phần giải thích. - "Thích": có thể hiểu giải thích, nhưng không nhất thiết phải yếu tố nghiên cứu sâu.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Phân tích": chỉ việc tách rời các phần của một vấn đề để hiểu hơn, có thể không bao gồm yếu tố giải thích. - "Nghiên cứu": thường chỉ hành động tìm hiểu một cách tổng thể, không chỉ riêng về tác phẩm văn học còn nhiều lĩnh vực khác.

Từ liên quan: - "Giải thích": có thể một phần trong quá trình khảo thích, khi chúng ta cần làm ý nghĩa của một điều đó. - "Phê bình": có thể liên quan đến việc đánh giá một tác phẩm, thường mang tính chủ quan hơn so với khảo thích.

Hy vọng bạn đã hiểu hơn về từ "khảo thích" cách sử dụng của trong tiếng Việt.

  1. "Khảo cứu giải thích" nói tắt: Khảo thích tác phẩm Cung oán ngâm khúc.

Comments and discussion on the word "khảo thích"